Lịch âm dương tháng 4 năm 2024
1 23 Ất Mùi
| 2 24 Bính Thân
| 3 25 Đinh Dậu
| 4 26 Mậu Tuất
| 5 27 Kỷ Hợi
| 6 28 Canh Tý
| 7 29 Tân Sửu
|
8 30 Nhâm Dần
| 9 1 Quý Mão
| 10 2 Giáp Thìn
| 11 3 Ất Tỵ
| 12 4 Bính Ngọ
| 13 5 Đinh Mùi
| 14 6 Mậu Thân
|
15 7 Kỷ Dậu
| 16 8 Canh Tuất
| 17 9 Tân Hợi
| 18 10 Nhâm Tý
| 19 11 Quý Sửu
| 20 12 Giáp Dần
| 21 13 Ất Mão
|
22 14 Bính Thìn
| 23 15 Đinh Tỵ
| 24 16 Mậu Ngọ
| 25 17 Kỷ Mùi
| 26 18 Canh Thân
| 27 19 Tân Dậu
| 28 20 Nhâm Tuất
|
29 21 Quý Hợi
| 30 22 Giáp Tý
|